Các bài lưu

Android K55, T02: activity (giao diện tương tác)

Chưa có bình luận

Những nội dung chính trong bài này:

  1. Bắt đầu với một ứng dụng giản đơn
  2. Giao diện phát triển của Android Studio
  3. AndroidManifest.xml
  4. Các bước phát triển ứng dụng android
  5. Các thành phần của một ứng dụng android
  6. Khái niệm activity (giao diện tương tác)
  7. Vòng đời của một activity
Đọc tiếp...

Linux bài 2: tổng quan về Linux

Chưa có bình luận

Những nội dung chính trong bài này:

  1. Một số khái niệm cơ bản trong Linux
    • Linux distro
    • Linux shell
    • X-window
    • Kho chứa (repository)
    • Mô hình phát triển bazaar
  2. Cài đặt linux trên máy ảo
    • Chuẩn bị phần mềm
    • Thiết lập máy ảo
    • Cài đặt
Đọc tiếp...

Android K55, T01: giới thiệu về lập trình java trên Android OS

Chưa có bình luận

Những nội dung chính trong bài này:

  1. Giới thiệu môn học
  2. Thiết bị di động vs thiết bị cố định
  3. Thị trường ứng dụng cho di động
  4. Hệ điều hành Android
  5. Lập trình trên android
  6. Môi trường lập trình
    • Android Studio
    • Máy ảo Genymotion
  7. Chương trình đầu tiên
Đọc tiếp...

Linux bài 1: làm quen với phần mềm mã nguồn mở và linux

Chưa có bình luận

Những nội dung chính trong bài này:

  1. Giới thiệu môn học
  2. Tài nguyên học tập
  3. Sự ra đời của mã nguồn mở
  4. Các loại giấy phép phân phối mã nguồn
  5. Giới thiệu về Linux
Đọc tiếp...

Linux K57: các bài hướng dẫn thực hành môn học

Chưa có bình luận

Thông báo: môn học sẽ sử dụng lại tài liệu hướng dẫn thực hành của khóa trước (K56), các bạn có thể tải các bài hướng dẫn trong phần tài liệu đính kèm với thông báo này.

Chú ý: tùy vào tình hình cụ thể các giảng viên hướng dẫn thực hành có thể điều chỉnh nội dung từng bài cho phù hợp.

Đọc tiếp...

CTD: Điểm quá trình môn Chương Trình Dịch của K55

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Dưới đây là điểm quá trình của khóa học Chương Trình Dịch dành cho sinh viên K55 ngành Công nghệ Thông tin (học kỳ 1 năm học 2016-2017).

Hệ số của phần điểm này: 30%

Điểm số này dựa trên tổng hợp của:

  • Điểm thi giữa kỳ
  • Điểm bài tập trên lớp
  • Điểm nộp bài tập thực hành
  • Điểm chuyên cần (điểm danh trên lớp và phòng lab)
TTMã số SVLớpHọ và tênĐiểm QTGhi chú
1135106002455TH2Đỗ Tuấn Anh0cấm thi
2135106004755TH1Phạm Tuấn Anh7.5
3135106011355TH2Nguyễn Thị ánh10
4135106013155TH2Nguyễn Hữu Bằng7.5
5135106013355TH1Vũ Công Bằng6.5
6135106014555TH3Đinh Thị Bích10
7135106015655TH1Đặng Văn Bình6.5
8115106000653TH2Phạm Văn Châu8.5
9135106018655TH2Ngô Minh Chiến0cấm thi
10135106019855TH2Nguyễn Đức Chính5
11125106148054TH1Vũ Kim Cương6
12135106025655TH3Phạm Đình Cường5.5
13135106028455TH3Nguyễn Thị Dịu7
14135106030555TH2Vũ Tiến Dũng7
15135106037455TH2Lê Thành Duy5.5
16135106037355TH2Phan Đức Duy5.5
17135106039355TH2Nguyễn Thị Duyên8
18135106039655TH2Nguyễn Văn Đài7.5
19135106040155TH1Nguyễn Văn Đại8.5
20135106043955TH3Ngô Văn Đạt7
21135106041355TH1Đỗ Duy Đăng4
22135106041455TH2Nguyễn Hải Đăng6
23125106143054TH2Dương Đăng Hai0cấm thi
24135106059955TH2Nguyễn Hữu Hải6.5
25135106060055TH2Phạm Ngọc Hải7
26135106060155TH3Vũ Văn Hải6
27135106064955TH2Ngô Thị Hằng7.5
28135106064855TH1Nguyễn Thị Thu Hằng8.5
29135106062855TH1Đào Thị Ngọc Hân8
30115106002453TH2Lê Văn Hậu10
31135106069555TH1Nguyễn Đức Hậu7.5
32135106073355TH3Trần Tuấn Hiệp7
33135106074255TH1Triệu Minh Hiếu6.5
34135106076755TH2Nguyễn Thị Hoa8.5
35135106080655TH2Đỗ Thị Hoan8.5
36135106081055TH1Khiếu Văn Hoàn8
37125106143354TH2Bùi Phú Hoàng0cấm thi
38135106081655TH3Nguyễn Huy Hoàng7
39135106083255TH2Nguyễn Viết Hoàng0cấm thi
40135106082355TH1Vũ Huy Hoàng4
41135106087555TH2Đặng Thị Huế8
42135106088055TH3Nguyễn Thị Huệ9
43135106088655TH1Vũ Thị Huệ6
44135106089855TH2Chu Mạnh Hùng7.5
45135106091455TH1Nguyễn Công Hùng4
46135106091055TH3Vũ Việt Hùng6.5
47135106099655TH1Phạm Quang Huy7
48135106098055TH2Vũ Văn Huy3.5
49135106101455TH2Lê Thị Huyền8
50135106092855TH3Lê Quang Hưng7
51135106095455TH1Ngô Thị Mai Hương8
52135106105655TH1Đinh Gia Khánh0cấm thi
53135106105955TH3Phạm Văn Khánh4.5
54135106108255TH1Lê Trọng Kiên6
55135106111555TH1Nguyễn Tùng Lâm0cấm thi
56135106110155TH2Trịnh Tùng Lâm7
57135106113255TH3Đỗ Thị Ngọc Lê10
58135106113355TH2Trần Thị Lê7.5
59135106117555TH1Hà Thị Linh9
60135106117755TH3Nguyễn Thị Nhật Linh6
61135106117655TH3Trần Thị Linh7
62135106121455TH3Kim Hải Long6.5
63135106121355TH2Phạm Thăng Long8.5
64135106121255TH1Trần Ngọc Long6
65135106120955TH3Phan Duy Lợi6
66135106135255TH1Đặng Văn Nam6.5
67135106135155TH2Luyện Thành Nam5.5
68135106138455TH1Nguyễn Thị Nga8.5
69135106138755TH1Trương Thị Nga8.5
70135106140055TH3Lê Thị Kiều Ngân7
71135106141355TH2Nguyễn Thị Ngoan10
72135106142955TH3Đinh Thị Hồng Ngọc7
73135106142655TH1Nguyễn Thị Ngọc8
74135106142755TH1Nguyễn Thị Hồng Ngọc9.5
75135106143055TH3Nguyễn Trần Ngọc9.5
76135106142855TH2Trịnh Văn Ngọc7
77135106146955TH2Vũ Minh Nhất8.5
78135106147055TH3Phạm Văn Nhật8
79135106149255TH3Vũ Thị Nhung8.5
80135106150155TH1Phạm Hồng Nương8
81135106152055TH3Bùi Trọng Phát7
82135106152155TH2Phạm Xuân Phát9
83135106153755TH1Trần Văn Phong7
84135106154555TH3Nguyễn Văn Phúc3.5
85135106157055TH1Lê Tri Phương5.5
86135106164055TH3Đặng Kim Quý8.5
87135106165755TH2Bùi Thị Quyên10
88135106165655TH2Nguyễn Thị Quyên8.5
89135106169155TH2Phạm Thị Quỳnh9
90135106169955TH2Nguyễn Tiến San7
91135106171155TH2Nguyễn Văn Sinh9
92135106174755TH1Phạm Đăng Sử7.5
93135106175355TH3Nguyễn Đức Tài6
94135106176155TH1Nguyễn Anh Tâm4.5
95135106176355TH1Nguyễn Thế Tâm7
96135106176255TH1Nguyễn Thị Tâm9.5
97135106177555TH3Nguyễn Thị Tấm7
98135106178755TH2Trần Sơn Tây6
99135106180155TH2Nguyễn Trọng Thái7
100135106188055TH2Lê Văn Thành8.5
101135106187555TH1Ngô Quang Thành7
102135106187955TH1Phùng Văn Thành8.5
103135106180655TH3Bùi Thị Thắm7.5
104135106180255TH1Nguyễn Thị Thắm9
105135106180855TH2Nguyễn Thị Thắm9.5
106135106180555TH3Trần Thị Hồng Thắm8
107135106181455TH2Bùi Văn Thắng7
108135106192455TH1Phùng Văn Thiện7.5
109135106192855TH1Nguyễn Văn Thiết8.5
110135106194355TH1Lê Đình Thọ6
111135106195555TH1Nguyễn Thị Bích Thơm8.5
112135106200755TH2Ngô Thị Thuỳ7
113135106201255TH3Nguyễn Thị Thuỷ8.5
114135106200455TH2Phạm Hồng Thuý8
115135106199755TH1Vũ Thị Thương9.5
116135106205955TH2Phạm Thị Tiến6.5
117125106151654TH1Cao Sơn Tịnh6.5
118135106208755TH2Nguyễn Công Khánh Toàn6.5
119135106209655TH1Nguyễn Hữu Toản5.5
120135106211355TH2Phan Thị Trang7
121135106215855TH3Nông Việt Trí7
122135106217055TH1Triệu Thị Trinh10
123105106181753TH1Vũ Bá Trình0cấm thi
124135106218255TH3Nguyễn Mạnh Trung8.5
125135106220455TH1Phan Minh Trường7
126135106222655TH1Vũ Duy Tú5
127135106230055TH1Hoàng Văn Tùng8
128135106233855TH2Trần Thị Thanh Vân8
129135106235255TH3Nguyễn Quốc Việt6
130135106236155TH1Nguyễn Quang Vinh7
131135106237755TH2Trần Văn Vũ7
132135106240455TH3Nguyễn Thị Yến8
133135106240355TH1Vũ Thị Yến8

Giảng viên, Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...

CTD Bài tập 7: Thuật toán phân tích LR(1)

Chưa có bình luận

Những nội dung chính trong buổi thực hành này:

  1. Tìm hiểu về bộ tự động sinh parser “GOLD parser”
  2. Viết máy phân tích LR với bảng chuyển cho trước

Ai làm xong bài 2 có thể gửi bài làm cho thầy giáo vào email: truongxuannam@gmail.com

Đọc tiếp...

CTD Bài 15: Các bộ tự động sinh parser (tham khảo)

Chưa có bình luận

Bài tham khảo dành cho những bạn nào quan tâm, nội dung chính trong bài này:

  • Giới thiệu về các bộ tự động sinh parser (parser generator)
  • Giới thiệu một số bộ sinh parser thông dụng: YACC, SableCC, GOLD Parser,…
Đọc tiếp...

CTD Bài tập 6: Thuật toán phân tích LL(1)

Chưa có bình luận

Những nội dung chính trong buổi thực hành này:

  1. Tìm hiểu hoạt động của bộ phân tích LL
  2. Viết hàm tính FIRST(α)
  3. Viết hàm tính FOLLOW(A)

Ai làm xong bài 2 hoặc bài 3 có thể gửi bài làm cho thầy giáo vào email: truongxuannam@gmail.com

Đọc tiếp...

CTD Bài 14: Phân tích cú pháp bằng thuật toán LR

Chưa có bình luận

Những nội dung chính trong bài này:

  1. Bộ phân tích kiểu gạt-thu (shift-reduce)
  2. Máy phân tích cú pháp LR
  3. Văn phạm họ LR
    • CLOSURE và GOTO
    • Đồ thị LR(0)
    • SLR
  4. Đánh giá về phân tích LR
  5. Bài tập
Đọc tiếp...