Các bài lưu

CTD-K56: Điểm quá trình môn học

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Bảng dưới đây là điểm quá trình của lớp. Điểm này được tổng hợp từ các thành phần:

  • Điểm bài tập trên lớp
  • Điểm bài tập về nhà
  • Điểm chuyên cần
TTMã số SVLớpHọ và tênĐiểm QT
1145106200856TH-KHNguyễn Đức Anh0
2145106198456TH-KHNguyễn Xuân Bách0
3145106222056TH-KHNguyễn Đình Dũng9.5
4135106041355TH1Đỗ Duy Đăng6.5
5145106221156TH-KHNguyễn Việt Hà8
6125106143054TH2Dương Đăng Hai6.5
7125106149554TH1Vũ Đức Hiếu7
8125106143354TH2Bùi Phú Hoàng9
9145106203856TH-KHPhạm Gia Hùng9.5
10135106098055TH2Vũ Văn Huy7.5
11135106105655TH1Đinh Gia Khánh7.5
12135106108255TH1Lê Trọng Kiên9
13145106203356TH-KHGiàng A Lềnh6.5
14145106190656TH-KHPhùng Đức Long6
15135106123955TH2Nguyễn Thành Luân6.5
16145106218956TH-KHTrần Công Minh7.5
17145106186356TH-KHCấn Thị Ngần7
18145106189756TH-KHNguyễn Thị Ngọc9.5
19135106157055TH1Lê Tri Phương6
20145106215156TH-KHNguyễn Duy Sim10
21135106176155TH1Nguyễn Anh Tâm6
22145106209856TH-KHTrần Thị Thi8
23145106190556TH-KHPhạm An Thiện9.5
24145106180656TH-KHDương Thị Thúy10
25145106208256TH-KHNguyễn Quang Tú7.5
26135106222655TH1Vũ Duy Tú6.5
27135106237755TH2Trần Văn Vũ10

Giảng viên

Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...

TDC K59: Điểm quá trình môn học

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Bảng dưới đây là điểm quá trình của lớp. Điểm này được tổng hợp từ các thành phần:

  • Điểm thi giữa kỳ (2 vòng lý thuyết và thực hành)
  • Điểm bài tập trên lớp
  • Điểm bài tập về nhà
  • Điểm chuyên cần
TTMã số SVLớpHọ và tênĐiểm QT
1135108075256CDPhạm Trung Hiếu6.5
2175A07129459-TH3Hoàng Việt An7.5
3175A07116659-TH1Trần Thị An5
4175A07108459-TH1Vương Đình An9
5175A07124759-TH2Nguyễn Đắc Duy Anh6.5
6175A07124959-TH2Nguyễn Tuấn Anhcấm thi
7175A07130759-TH5Phan Huy Anh10
8175A07114359-TH1Phan Quỳnh Anh6
9175A07134259-TH3Trần Thị Lan Anh10
10175A07114659-TH5Nguyễn Xuân Chiến8.5
11175A07226959-TH2Nguyễn Việt Chinh9
12175A07134359-TH3Đặng Trung Dũng4.5
13175A07125859-TH2Nguyễn Mạnh Dũng4.5
14175A07131659-TH3Nguyễn Trung Dũng6.5
15175A07121359-TH2Vũ Mạnh Dũng7
16175A07078959-TH5Đinh Phương Duy3.5
17175A07113259-TH5Tống Đức Duy8
18135104038755D1Nguyễn Đình Duyên8
19175A07128159-TH3Đỗ Lộc Dương6.5
20175A07114059-TH5Nguyễn Đình Đào7
21175A07112859-TH1Lê Quốc Đạt6
22175A07148459-TH1Ngô Doãn Đạt4.5
23175A07123159-TH2Nguyễn Tiến Đạt6
24175A07122159-TH2Vũ Đức Đạt3.5
25175A07113759-TH1Lê Hữu Độ5.5
26175A07148659-TH2Bùi Trung Đức7
27135105048555M-TBNCĐỗ Anh Đứccấm thi
28175A07125259-TH5Phạm Trường Giang3.5
29175A07119659-TH5Vũ Mạnh Trường Giang9
30175A07134159-TH5Trần Thu Giáng7.5
31135105061055M-TBLĐĐỗ Hoàng Hải3
32175A07122259-TH2Ngô Văn Hảicấm thi
33175A07152759-TH5Ngô Văn Hải9.5
34175A07159459-TH2Nguyễn Đức Hải5.5
35175A07120559-TH2Nguyễn Thị Hạnh5.5
36175A07127259-TH3Trịnh Khắc Hảo6
37175A07123059-TH2Đào Nguyệt Hằng10
38175A07115159-TH5Nguyễn Thị Hằng6
39175112085259-TH1Trần Lệ Hằng9
40175A07074159-TH1Nguyễn Tống Hiền6.5
41175A07118959-TH1Đỗ Minh Hiếu4.5
42175A07122759-TH2Giáp Minh Hiếu3
43175A07126259-TH2Lê Minh Hiếu8.5
44175A07120659-TH2Nguyễn Đoàn Xuân Hiếu2
45175A07160659-TH5Trần Minh Hiếu10
46175A07119759-TH2Nguyễn Nhân Hiệu8.5
47175A07120459-TH2Bùi Thị Hoa5
48175A07115059-TH1Lê Thị Hoa8
49145104010556CX-ĐKTĐinh Thế Hòacấm thi
50145113006156GT-CĐinh Trọng Hòa4
51175A07124559-TH2Nguyễn Đức Hòa6.5
52175A07129559-TH3Ngô Việt Hoàng7
53175A07116959-TH5Hoàng Thị Hồng Huế6.5
54175A07127159-TH5Lê Tuấn Hùng10
55175A07122459-TH2Nguyễn Đình Quang Huy7
56175A07125159-TH5Nguyễn Đức Huy5
57175A07113459-TH1Nguyễn Thái Huy6
58175A07122359-TH2Trần Đức Huy6
59175A07116059-TH1Trần Quang Huy5
60175A07128759-TH3Nguyễn Đức Huỳnh8
61175A07065259-TH5Vũ Tiến Hưng7.5
62175A07116259-TH1Khổng Thị Hường6
63175A07126159-TH2Lê Thị Diệu Hường8
64175A07121659-TH2Đặng Khải7
65175A07161359-TH6Phạm Anh Khoa8
66175A07112959-TH5Ngô Bảo Khôi4
67175A07127659-TH3Đỗ Lê Khuê8
68175A07051359-TH1Hoàng Trường Khương6
69175A07027559-TH1Nguyễn Quý Tùng Lâm7
70175A07131759-TH5Nguyễn Thị Liên8.5
71175A07119959-TH2Nguyễn Duy Linh6.5
72175A07162159-TH3Nguyễn Thùy Linh10
73175A07133059-TH3Trương Giang Long9.5
74175A07112359-TH1Trần Xuân Lực7
75175A07122859-TH2Nguyễn Thị Minh Lý7.5
76175A07124659-TH2Dương Đức Minh7.5
77175A07158159-TH5Phạm Văn Minhcấm thi
78175A07131859-TH3Vũ Đức Minh8.5
79175A07083659-TH1Đỗ Thành Nam5.5
80175A07132359-TH3Đỗ Thế Namcấm thi
81175A07133859-TH3Phạm Đăng Nam6.5
82175A07126559-TH2Lê Thế Nghĩacấm thi
83175A07126359-TH2Nguyễn Trọng Nghĩa6.5
84155202000557QLXD1Tống Thị Như Ngọc7
85175A07112759-TH1Đỗ Long Nhật8
86155107161857CTN1Cấn Thị Nhung5
87175A07121559-TH2Mai Hồng Phong5.5
88175A07124059-TH5Tạ Thị Phúc4.5
89175A07123859-TH6Nguyễn Văn Quang8
90175A07125359-TH6Nguyễn Hoàng Quân7.5
91175A07114959-TH1Dương Minh Sơn4
92175A07122559-TH5Nguyễn Hồng Sơn6
93175A07126859-TH6Nguyễn Ngọc Sơn8.5
94175A07120959-TH2Phạm Thế Sơn6
95175A07116359-TH1Vũ Trí Sơn8
96175A07120259-TH6Lê Việt Tân5
97175A07131359-TH3Đỗ Hữu Thanh6
98165101285658C2Nguyễn Đình Thắng7
99175A07113959-TH5Nguyễn Văn Thắng8
100175A07130659-TH3Trịnh Ngọc Thắng9
101175A07055559-TH1Nguyễn Ngọc Thiên6
102175A07126459-TH2Đào Danh Thịnhcấm thi
103175A07119859-TH5Trần Thu Thuỷ8
104175A07114259-TH5Lê Hồng Thúy7
105175A07123459-TH6Phạm Anh Tiến4.5
106175A07148759-TH2Phạm Minh Tiến5
107175A07126659-TH2Phan Văn Toàncấm thi
108175A07125559-TH2Đặng Linh Trang4.5
109175A07119359-TH2Bùi Ngọc Trung7
110175A07115259-TH1Nguyễn Hoàng Trung7
111175A07126059-TH2Nguyễn Thành Trung5.5
112175A07124459-TH6Phan Quốc Trung3.5
113175A07106959-TH1Nguyễn Quang Tú4.5
114175A07144359-TH3Trần Anh Tú8
115175A07120859-TH2Trịnh Văn Tú10
116175A07121859-TH6Đỗ Trọng Tụ7
117175A07125659-TH2Hoàng Thanh Tùng2.5
118175A07130459-TH5Nguyễn Minh Tùng6.5
119175A07130159-TH3Vũ Xuân Tùng6.5
120175A07120759-TH2Phạm Trọng Vinh8.5
121175A07001559-TH5Phạm Đình Vỹ5

Giảng viên

Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...

TDC K55-N14: điểm quá trình

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Bảng dưới đây là điểm quá trình của lớp. Điểm này được tổng hợp từ các thành phần:

  • Điểm thi giữa kỳ
  • Điểm bài tập trên lớp
  • Điểm bài tập về nhà
  • Điểm chuyên cần
TTMã SVLớpHọ và TênĐiểm QT
1155109258757MT1Đoàn Văn Doanh9
2155102157157N2Hoàng Lê Dung9
3145112092456KTD1Lại Minh Đức9.5
4155101063657C3Đào Tam Giang10
5155105235657M2Nguyễn Hữu Hiếu9.5
6155105229957M3Nguyễn Quang Hiếu7
7155115131157TD-BDKiều Quốc Khánh8.5
8165105222558M4Lê Trung Kiên9.5
9165105274058M1Phạm Trung Kiên10
10155106076457TH3Trần Nhật Minh8
111351123106DH-55KTĐ-HTĐNguyễn Bá Nam9
12165105200858M2Lê Đức Nguyên8.5
13145111196156CT1Lê Vinh Quang8.5
14165113032558GTNguyễn Văn Sơn9
15155103262557VNguyễn Tiến Thành5.5
16165105271158M2Nguyễn Văn Tiếncấm thi
171551071590DH-57CTNMai Thế Truyền8.5
18145105318956M3Mai Đình Tuấn7.5
19155112224157KTD2Nguyễn Minh Tuấn9
20165105248358M3Nguyễn Ngọc Vũcấm thi
21165105269058M4Nguyễn Trường Xuân8.5

Giảng viên

Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...

Linux K57: điểm quá trình của nhóm N04

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Bảng dưới đây là điểm quá trình môn Linux và Phần mềm Mã nguồn mở của lớp K57TH, nhóm N04. Điểm này được tổng hợp từ các thành phần:

  1. Điểm bài tập thực hành
  2. Trao đổi, trả lời câu hỏi trên lớp
  3. Điểm danh

Chú ý: trọng số của điểm quá trình là 40%. Chúc cả lớp có kết quả thi cuối kỳ tốt nhất!

TTMã số SVLớpHọ và tênĐiểm
1155106056457TH3Lê Hoàng Anh6
2155106076157TH3Nguyễn Đặng Tuấn Anh7.5
3155106062557TH3Hoàng Ngọc Dũng7
4155106103757TH3Đỗ Thành Dương7
5155106061257TH3Hoàng Ánh Dương7.5
6155106100057TH3Trịnh Hồng Dương9
7155106072357TH3Nguyễn Thành Đạtcấm thi
8155106059057TH3Nguyễn Văn Đạt8
9155106110957TH4Nguyễn Thế Đăng9
10155106094457TH4Nguyễn Đức Độ7.5
11155106075957TH3Đinh Công Đôn7.5
12155106064057TH4Nguyễn Văn Đức8
13155106110257TH4Phạm Minh Đức8
14155106105957TH3Nguyễn Trường Giang9
15155106112957TH4Phạm Thị Thu Hà8
16155106066157TH4Đỗ Thị Hiền8
17155106072157TH4Tô Như Hiểncấm thi
18155106107657TH3Đỗ Minh Hiếu9
19155106075157TH4Hoàng Trung Hiếu5.5
20155106113557TH3Khương Trung Hiếu5.5
21155106069057TH3Nguyễn Quý Hiếu9
22155106094657TH4Nguyễn Trung Hiếu8
23155106084357TH3Trần Hán Hiếu7.5
24155106068057TH3Lê Huy Hoàng7
25155106109257TH3Nguyễn Xuân Hoàng7
26155106110357TH3Nguyễn Bá Huấncấm thi
27155106080657TH3Hoàng Quang Hùng8
28155106098557TH4Nguyễn Xuân Hùng7
29145106203956TH2Đỗ Văn Huy6
30155106069357TH3Ngô Thị Huyền9
31155106105157TH4Vũ Đình Khánh8
32155106075057TH3Đặng Tân Kỳ10
33155106058157TH4Dương Hùng Linh8
34155106076457TH3Trần Nhật Minh8
35155106083457TH4Đỗ Thị My9
36155106062257TH3Nguyễn Xuân Năng8
37155106063157TH4Nguyễn Thị Minh Nguyệt7.5
38155106103657TH4Đinh Thị Hồng Nhung9
39155106074057TH3Nguyễn Thị Ngọc Như10
40155106102757TH3Nguyễn Văn Phúc7
41155106073857TH4Nguyễn Thị Quỳnh9
42155106077757TH4Nguyễn Ngọc Sơn7.5
43155106065857TH3Đào Cư Tâm8
44155106093657TH4Phạm Hồng Tháicấm thi
45155106089257TH4Vũ Văn Thành8
46155106061357TH4Bùi Phương Thảocấm thi
47155106057357TH3Nguyễn Đức Thắng8
48145106205356TH2Phạm Thị Thêu8
49155106057657TH4Nguyễn Thị Thuấn7
50155106065357TH4Nguyễn Thế Thuận7
51155106099357TH3Phan Ngọc Thủycấm thi
52155106077657TH3Nguyễn Thị Thùy Trang9
53155106106057TH4Nguyễn Đức Tú7.5
54155106103957TH4Lê Anh Tuấn8
55155106099157TH3Ngô Bá Tuấn8
56155106111757TH4Trần Đình Tuấn7.5
57155106054357TH4Nguyễn Văn Tùng5.5
58145TB355457TH3Nguyễn Đức Vượngcấm thi
59155106070257TH3Phan Ngọc Vượngcấm thi
60155106080357TH4Dương Thị Yến9

Giảng viên

Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...

Linux K57: điểm quá trình của nhóm N03

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Bảng dưới đây là điểm quá trình môn Linux và Phần mềm Mã nguồn mở của lớp K57TH, nhóm N03. Điểm này được tổng hợp từ các thành phần:

  1. Điểm bài tập thực hành
  2. Trao đổi, trả lời câu hỏi trên lớp
  3. Điểm danh

Chú ý: trọng số của điểm quá trình là 40%. Chúc cả lớp có kết quả thi cuối kỳ tốt nhất!

TTMã số SVLớpHọ và tênĐiểm
1155106058257TH3Nguyễn Ngọc An6
2155106080057TH4Đào Đức Anh8
3155106073757TH3Trần Nam Anh8
4155106068257TH4Nguyễn Xuân Ánh8
5155106066657TH4Nguyễn Tuấn Chinh7.5
6155106062457TH4Nguyễn Văn Chính8
7155106082657TH3Phan Văn Chung7.5
8155106099957TH4Trần Mạnh Chung5.5
9155106081957TH3Đinh Việt Cường8
10155106104357TH3Nguyễn Mạnh Cường8
11155106083157TH4Hà Tuấn Dũng8
12155106088157TH4Phạm Tất Dũng8
13155106111357TH3Ngọ Tùng Dương7.5
14155106082157TH3Nguyễn Đức Dương7.5
15155106084057TH3Trần Thanh Đạt4.5
16155106097057TH4Nguyễn Trường Giang8
17155106112857TH3Nguyễn Trường Giang8
18155106054857TH4Trần Văn Giang8
19155106078357TH3Hoàng Anh Hào6
20155106054757TH4Lê Trung Hậu8
21155106083557TH3Trần Ngọc Hiếu7
22155106102257TH4Nguyễn Việt Hoàng9
23155106055657TH3Nguyễn Trọng Huân6.5
24155106060857TH4Nguyễn Việt Hùng8
25155106056057TH3Nguyễn Văn Huy6.5
26155106075457TH4Phạm Quang Huy5
27155106097557TH4Vũ Quốc Huy9
28155106081257TH4Nguyễn Thị Thu Huyền10
29155106084757TH3Trịnh Thị Huyền9
30155106067457TH3Nguyễn Bá Hưng8.5
31155106111457TH4Nguyễn Sỹ Khải8
32155106066557TH3Nguyễn Xuân Khang6.5
33155106055857TH4Nguyễn Trung Kiên8
34155106110757TH3Bùi Huy Lâm8
35155106073257TH4Đỗ Tường Lân8
36155106078257TH3Hoàng Thị Linh8
37155106094757TH4Lý Tuấn Linh6
38155106078957TH4Nguyễn Anh Linh4
39155106066757TH4Nguyễn Văn Long9.5
40155106100857TH4Nguyễn Doãn Minh5
41155106069257TH3Vũ Quang Minh7.5
42155106061157TH4Trương Viết Nam8
43155106084857TH4Trần Thị Nga9
44155106070057TH3Vũ Thị Ngọc7.5
45155106087557TH3Lê Thế Anh Nhân8.5
46155106093357TH3Lê Thị Hải Ninh8
47155106096757TH4Nguyễn Văn Phong9
48155106054257TH3Ngô Hà Phương8
49155106081057TH4Lê Minh Siêu7.5
50155106106757TH4Lê Hồng Sơn8
51155106073357TH3Nguyễn Minh Tân4
52155106074357TH3Nguyễn Tất Thành6.5
53145106217356TH2Trần Thị Thảo7.5
54155106102857TH4Đỗ Trọng Thắng5.5
55155106072557TH3Lê Đức Thắng6.5
56155106065557TH4Phạm Ngọc Thi6
57155106108957TH4Phạm Ngọc Thịnh7.5
58155106080557TH3Dương Thị Thúy9
59155106070157TH4Nguyễn Đức Toàn7.5
60155106099557TH3Lưu Kỳ Trọng6
61155106055157TH3Đỗ Tiến Tuấn6.5
62155106099257TH4Lương Anh Tuấn8
63155106088257TH3Trần Anh Tuấn7.5
64155106108557TH4Nguyễn Mạnh Tùng8
65155106079057TH3Nguyễn Viết Tùng8
66155106067557TH4Trần Thanh Tùng8.5
67155106110157TH3Hà Mạnh Tuyên7
68155106106657TH3Nguyễn Đức Vũ7.5
69155106078457TH3Nguyễn Thị Hoàng Yến8

Giảng viên

Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...

Android K55: điểm quá trình

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Bảng dưới đây là điểm quá trình môn Lập Trình Di Động lớp K55TH. Điểm này được tổng hợp từ các thành phần:

  1. Điểm mini-project
  2. Trao đổi, trả lời câu hỏi trên lớp
  3. Điểm danh

Chú ý: trọng số của điểm quá trình là 50%. Chúc cả lớp có kết quả thi cuối kỳ tốt nhất!

Thông báo: thầy giáo có cập nhật điểm của bạn Trần Văn Vũ do chấm thiếu bài mini-project của bạn.

TTMã số SVLớpHọ và tênĐiểm quá trình
1135106011355TH2Nguyễn Thị ánh10
2135106013355TH1Vũ Công Bằng7.5
3135106014555TH3Đinh Thị Bích9.5
4135106015655TH1Đặng Văn Bình8
5135106018655TH2Ngô Minh Chiến2
6135106028455TH3Nguyễn Thị Dịu4
7135106030555TH2Vũ Tiến Dũng8
8135106037455TH2Lê Thành Duy8.5
9135106039355TH2Nguyễn Thị Duyên9
10135106043955TH3Ngô Văn Đạt8
11135106064955TH2Ngô Thị Hằng7
12135106062855TH1Đào Thị Ngọc Hân0
13135106069555TH1Nguyễn Đức Hậu8.5
14135106074255TH1Triệu Minh Hiếu7
15135106074455TH3Vũ Trung Hiếu8.5
16135106076755TH2Nguyễn Thị Hoa8.5
17135106076955TH1Nguyễn Thị Hoa8.5
18135106080655TH2Đỗ Thị Hoan10
19135106081055TH1Khiếu Văn Hoàn8.5
20135106083155TH1Lê Hữu Hoàng0
21135106082355TH1Vũ Huy Hoàng2
22135106088055TH3Nguyễn Thị Huệ7.5
23135106088655TH1Vũ Thị Huệ8.5
24135106089855TH2Chu Mạnh Hùng8.5
25135106089955TH3Mai Duy Hùng8
26135106091455TH1Nguyễn Công Hùng2
27135106091055TH3Vũ Việt Hùng7.5
28125106149854TH1Ngô Đình Huy6
29135106098055TH2Vũ Văn Huy7
30135106101455TH2Lê Thị Huyền7.5
31135106095455TH1Ngô Thị Mai Hương7.5
32135106108255TH1Lê Trọng Kiên6.5
33135106110155TH2Trịnh Tùng Lâm5
34135106113255TH3Đỗ Thị Ngọc Lê10
35135106113355TH2Trần Thị Lê7
36135106117555TH1Hà Thị Linh8
37135106117755TH3Nguyễn Thị Nhật Linh1
38135106117655TH3Trần Thị Linh9
39135106121355TH2Phạm Thăng Long8.5
40135106121255TH1Trần Ngọc Long6
41135106135255TH1Đặng Văn Nam8
42135106135155TH2Luyện Thành Nam9
43135106138455TH1Nguyễn Thị Nga8
44135106138755TH1Trương Thị Nga9.5
45135106140055TH3Lê Thị Kiều Ngân3
46135106142955TH3Đinh Thị Hồng Ngọc6
47135106142655TH1Nguyễn Thị Ngọc8
48135106142755TH1Nguyễn Thị Hồng Ngọc9
49135106142855TH2Trịnh Văn Ngọc7.5
50135106146955TH2Vũ Minh Nhất8.5
51135106149255TH3Vũ Thị Nhung6
52135106152055TH3Bùi Trọng Phát6
53135106152155TH2Phạm Xuân Phát8
54135106154555TH3Nguyễn Văn Phúc5
55135106157055TH1Lê Tri Phương7
56125106150754TH1Nguyễn Việt Phương6.5
57135106162455TH3Nguyễn Anh Quang9
58135106164055TH3Đặng Kim Quý7.5
59135106165755TH2Bùi Thị Quyên8
60135106165655TH2Nguyễn Thị Quyên7
61135106169955TH2Nguyễn Tiến San8.5
62135106171155TH2Nguyễn Văn Sinh8.5
63135106176355TH1Nguyễn Thế Tâm8
64135106176255TH1Nguyễn Thị Tâm9.5
65135106178755TH2Trần Sơn Tây5.5
66135106180155TH2Nguyễn Trọng Thái8.5
67135106188055TH2Lê Văn Thành8.5
68135106187555TH1Ngô Quang Thành7.5
69135106187955TH1Phùng Văn Thành7
70135106180655TH3Bùi Thị Thắm4
71135106180255TH1Nguyễn Thị Thắm7.5
72135106180855TH2Nguyễn Thị Thắm8.5
73135106181455TH2Bùi Văn Thắng8
74135106192455TH1Phùng Văn Thiện2
75135106194355TH1Lê Đình Thọ3
76135106195555TH1Nguyễn Thị Bích Thơm8.5
77135106200755TH2Ngô Thị Thuỳ6
78135106201255TH3Nguyễn Thị Thuỷ8.5
79135106200455TH2Phạm Hồng Thuý10
80135106202255TH1Nguyễn Thị Thanh Thúy9
81135106199355TH1Nguyễn Thị Hoài Thương9.5
82135106199755TH1Vũ Thị Thương9.5
83135106205955TH2Phạm Thị Tiến3
84125106151654TH1Cao Sơn Tịnh7
85135106208755TH2Nguyễn Công Khánh Toàn8
86135106209655TH1Nguyễn Hữu Toản3
87135106217055TH1Triệu Thị Trinh8.5
88135106222655TH1Vũ Duy Tú6
89135106230055TH1Hoàng Văn Tùng8.5
90135106235255TH3Nguyễn Quốc Việt0
91135106236155TH1Nguyễn Quang Vinh9
92135106237755TH2Trần Văn Vũ6
93135106240455TH3Nguyễn Thị Yến7
94135106240355TH1Vũ Thị Yến8

Giảng viên

Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...

CTD: Điểm quá trình môn Chương Trình Dịch của K55

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Dưới đây là điểm quá trình của khóa học Chương Trình Dịch dành cho sinh viên K55 ngành Công nghệ Thông tin (học kỳ 1 năm học 2016-2017).

Hệ số của phần điểm này: 30%

Điểm số này dựa trên tổng hợp của:

  • Điểm thi giữa kỳ
  • Điểm bài tập trên lớp
  • Điểm nộp bài tập thực hành
  • Điểm chuyên cần (điểm danh trên lớp và phòng lab)
TTMã số SVLớpHọ và tênĐiểm QTGhi chú
1135106002455TH2Đỗ Tuấn Anh0cấm thi
2135106004755TH1Phạm Tuấn Anh7.5
3135106011355TH2Nguyễn Thị ánh10
4135106013155TH2Nguyễn Hữu Bằng7.5
5135106013355TH1Vũ Công Bằng6.5
6135106014555TH3Đinh Thị Bích10
7135106015655TH1Đặng Văn Bình6.5
8115106000653TH2Phạm Văn Châu8.5
9135106018655TH2Ngô Minh Chiến0cấm thi
10135106019855TH2Nguyễn Đức Chính5
11125106148054TH1Vũ Kim Cương6
12135106025655TH3Phạm Đình Cường5.5
13135106028455TH3Nguyễn Thị Dịu7
14135106030555TH2Vũ Tiến Dũng7
15135106037455TH2Lê Thành Duy5.5
16135106037355TH2Phan Đức Duy5.5
17135106039355TH2Nguyễn Thị Duyên8
18135106039655TH2Nguyễn Văn Đài7.5
19135106040155TH1Nguyễn Văn Đại8.5
20135106043955TH3Ngô Văn Đạt7
21135106041355TH1Đỗ Duy Đăng4
22135106041455TH2Nguyễn Hải Đăng6
23125106143054TH2Dương Đăng Hai0cấm thi
24135106059955TH2Nguyễn Hữu Hải6.5
25135106060055TH2Phạm Ngọc Hải7
26135106060155TH3Vũ Văn Hải6
27135106064955TH2Ngô Thị Hằng7.5
28135106064855TH1Nguyễn Thị Thu Hằng8.5
29135106062855TH1Đào Thị Ngọc Hân8
30115106002453TH2Lê Văn Hậu10
31135106069555TH1Nguyễn Đức Hậu7.5
32135106073355TH3Trần Tuấn Hiệp7
33135106074255TH1Triệu Minh Hiếu6.5
34135106076755TH2Nguyễn Thị Hoa8.5
35135106080655TH2Đỗ Thị Hoan8.5
36135106081055TH1Khiếu Văn Hoàn8
37125106143354TH2Bùi Phú Hoàng0cấm thi
38135106081655TH3Nguyễn Huy Hoàng7
39135106083255TH2Nguyễn Viết Hoàng0cấm thi
40135106082355TH1Vũ Huy Hoàng4
41135106087555TH2Đặng Thị Huế8
42135106088055TH3Nguyễn Thị Huệ9
43135106088655TH1Vũ Thị Huệ6
44135106089855TH2Chu Mạnh Hùng7.5
45135106091455TH1Nguyễn Công Hùng4
46135106091055TH3Vũ Việt Hùng6.5
47135106099655TH1Phạm Quang Huy7
48135106098055TH2Vũ Văn Huy3.5
49135106101455TH2Lê Thị Huyền8
50135106092855TH3Lê Quang Hưng7
51135106095455TH1Ngô Thị Mai Hương8
52135106105655TH1Đinh Gia Khánh0cấm thi
53135106105955TH3Phạm Văn Khánh4.5
54135106108255TH1Lê Trọng Kiên6
55135106111555TH1Nguyễn Tùng Lâm0cấm thi
56135106110155TH2Trịnh Tùng Lâm7
57135106113255TH3Đỗ Thị Ngọc Lê10
58135106113355TH2Trần Thị Lê7.5
59135106117555TH1Hà Thị Linh9
60135106117755TH3Nguyễn Thị Nhật Linh6
61135106117655TH3Trần Thị Linh7
62135106121455TH3Kim Hải Long6.5
63135106121355TH2Phạm Thăng Long8.5
64135106121255TH1Trần Ngọc Long6
65135106120955TH3Phan Duy Lợi6
66135106135255TH1Đặng Văn Nam6.5
67135106135155TH2Luyện Thành Nam5.5
68135106138455TH1Nguyễn Thị Nga8.5
69135106138755TH1Trương Thị Nga8.5
70135106140055TH3Lê Thị Kiều Ngân7
71135106141355TH2Nguyễn Thị Ngoan10
72135106142955TH3Đinh Thị Hồng Ngọc7
73135106142655TH1Nguyễn Thị Ngọc8
74135106142755TH1Nguyễn Thị Hồng Ngọc9.5
75135106143055TH3Nguyễn Trần Ngọc9.5
76135106142855TH2Trịnh Văn Ngọc7
77135106146955TH2Vũ Minh Nhất8.5
78135106147055TH3Phạm Văn Nhật8
79135106149255TH3Vũ Thị Nhung8.5
80135106150155TH1Phạm Hồng Nương8
81135106152055TH3Bùi Trọng Phát7
82135106152155TH2Phạm Xuân Phát9
83135106153755TH1Trần Văn Phong7
84135106154555TH3Nguyễn Văn Phúc3.5
85135106157055TH1Lê Tri Phương5.5
86135106164055TH3Đặng Kim Quý8.5
87135106165755TH2Bùi Thị Quyên10
88135106165655TH2Nguyễn Thị Quyên8.5
89135106169155TH2Phạm Thị Quỳnh9
90135106169955TH2Nguyễn Tiến San7
91135106171155TH2Nguyễn Văn Sinh9
92135106174755TH1Phạm Đăng Sử7.5
93135106175355TH3Nguyễn Đức Tài6
94135106176155TH1Nguyễn Anh Tâm4.5
95135106176355TH1Nguyễn Thế Tâm7
96135106176255TH1Nguyễn Thị Tâm9.5
97135106177555TH3Nguyễn Thị Tấm7
98135106178755TH2Trần Sơn Tây6
99135106180155TH2Nguyễn Trọng Thái7
100135106188055TH2Lê Văn Thành8.5
101135106187555TH1Ngô Quang Thành7
102135106187955TH1Phùng Văn Thành8.5
103135106180655TH3Bùi Thị Thắm7.5
104135106180255TH1Nguyễn Thị Thắm9
105135106180855TH2Nguyễn Thị Thắm9.5
106135106180555TH3Trần Thị Hồng Thắm8
107135106181455TH2Bùi Văn Thắng7
108135106192455TH1Phùng Văn Thiện7.5
109135106192855TH1Nguyễn Văn Thiết8.5
110135106194355TH1Lê Đình Thọ6
111135106195555TH1Nguyễn Thị Bích Thơm8.5
112135106200755TH2Ngô Thị Thuỳ7
113135106201255TH3Nguyễn Thị Thuỷ8.5
114135106200455TH2Phạm Hồng Thuý8
115135106199755TH1Vũ Thị Thương9.5
116135106205955TH2Phạm Thị Tiến6.5
117125106151654TH1Cao Sơn Tịnh6.5
118135106208755TH2Nguyễn Công Khánh Toàn6.5
119135106209655TH1Nguyễn Hữu Toản5.5
120135106211355TH2Phan Thị Trang7
121135106215855TH3Nông Việt Trí7
122135106217055TH1Triệu Thị Trinh10
123105106181753TH1Vũ Bá Trình0cấm thi
124135106218255TH3Nguyễn Mạnh Trung8.5
125135106220455TH1Phan Minh Trường7
126135106222655TH1Vũ Duy Tú5
127135106230055TH1Hoàng Văn Tùng8
128135106233855TH2Trần Thị Thanh Vân8
129135106235255TH3Nguyễn Quốc Việt6
130135106236155TH1Nguyễn Quang Vinh7
131135106237755TH2Trần Văn Vũ7
132135106240455TH3Nguyễn Thị Yến8
133135106240355TH1Vũ Thị Yến8

Giảng viên, Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...

Điểm quá trình môn Tin Đại Cương của lớp K58-CNTT3

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Dưới đây là điểm thi quá trình của khóa học Tin Đại Cương, ngành Công nghệ Thông tin (Khóa 58, lớp CNTT3, học kỳ 1 năm học 2016-2017).

Hệ số của phần điểm này: 50%

TTMã số SVLớpHọ và tênĐiểm QTGhi chú
1165106075858TH2Bùi Thị Lan Anh6
2165106081558TH4Nguyễn Minh Anh9.5
3155107150357CTN1Nguyễn Ngọc Ánh0cấm thi
4165106099558TH4Lê Thắng Cảnh7
5165106077458TH1Vũ Văn Cao6.5
6165117096958PMHồ Đình Chung4.5
7165106098858TH2Nguyễn Công Quốc Chung4.5
8165106093958TH3Nguyễn Việt Dũng6.5
9165116116358HTTrương Tấn Dũng5
10165106072558TH1Dương Mạnh Duy6.5
11165106101158TH2Nguyễn Quang Duy4
12165117080158PMNguyễn Thị Duyên5
13165117097058PMNguyễN Văn ĐạT4.5
14165106094058TH1Bùi Thành Đạt8
15165116071458HTĐinh Đăng Đức5.5
16165106098358TH3Nguyễn Trường Giang4.5
17165106071258TH3Đặng Văn Hà7.5
18165116076858HTPhùng Thị Thu Hà5.5
19165117062858PMTrần Đức Hạnh7.5
20165106106258TH1Bùi Thúy Hằng6
21165106084658TH1Phạm Văn Hậu2.5
22165106056358TH2Phạm Thị Hiền8.5
23165117067958PMĐỗ Việt Hiếu5.5
24165106091758TH4Nguyễn Trung Hiếu0cấm thi
25165106110758TH4Vũ Đức Hòa7
26165106082058TH2Đặng Văn Hoàng6.5
27165106114358TH3Nguyễn Huy Hoàng8
28115101142353C-TL2Quản Bá Hoàng3.5
29165106118458TH4Trương Văn Hoàng10
30165106093758TH2Nguyễn Đình Hùng6
31165106075658TH1Nguyễn Mạnh Hùng7
32165117099958PMChu Thị Ngọc Huyền5
33165106119858TH3Lê Thị Thu Huyền7
34165106114858TH2Phạm Quang Hưng2
35165106113858TH3Lâm Tuấn Khải6.5
36165106090658TH1Lâm Tân Khoa0cấm thi
37165106119358TH4Nguyễn Văn Kiên0cấm thi
38165116119458HTNguyễn Đức Lâm9
39165116084958HTPhan Thị Thuỳ Liên6
40165116097358HTPhùng Hoàng Long5
41165106084858TH4Nguyễn Thị Lý8.5
42165106105558TH3Lê Đức Mạnh6
43165117100258PMNguyễn Tuấn Mạnh7.5
44165106115358TH3Nguyễn Tuấn Minh5.5
45155202001858TD-BDVũ Đức Minh0cấm thi
46165106072758TH2Vũ Ngọc Minh4
47165112242658KTD3Chu Trung Nam6.5
48165106067058TH4Phan Phương Nam9.5
49165117099058PMTrần Hoài Nam8.5
50165106083758TH1Nguyễn Xuân Phi8
51165106120758TH2Đặng Xuân Phong10
52165117108858PMLê Văn Phong5
53165106065058TH3Đinh Văn Phú5.5
54165106105858TH1Đoàn Văn Phúc2
55165106108158TH3Bùi Thị Thu Phương6
56165117104458PMNguyễn Danh Quang4
57165106077958TH3Phạm Văn Quang5
58165106084158TH3Trần Đức Quảng5
59165106117858TH2Lê Viết Quyết10
60165106110158TH2Nguyễn Văn Quyết7.5
61165106087658TH4Lưu Thị Quỳnh6.5
62165106088258TH2Hoàng Sơn4
63165117113358PMNguyễn Quang Sơn7
64165106070858TH4Nguyễn Thanh Sơn4
65165106101858TH4Nguyễn Văn Sơn5
66165116110658HTVũ Đức Toàn Tài6
67165106082458TH1Nguyễn Đức Tâm5.5
68165116082958HTTrần Minh Tâm8
69165116100758HTĐinh Nguyễn Nhật Tân4.5
70165106067258TH4Văn Bá Thái5.5
71165106088058TH4Vũ Văn Thái3.5
72165106119158TH1Lương Đinh Thành6.5
73165106077158TH1Mai Xuân Thành4
74165117115458PMNguyễn Tất Thành5
75165117094758PMNguyễn Tiến Thành4
76165106113958TH3Lê Thị Thảo4
77165117072658PMPhạm Văn Thạo4.5
78165116109258HTKim Ngọc Thắng4
79165106087258TH4Nguyễn Quang Thắng5
80165106058658TH1Phạm Đức Thắng6.5
81165106105158TH2Tống Đức Thắng7
82165106070658TH1Vũ Thị Thu Thúy9
83165106064958TH2Vũ Văn Thuyên7.5
84165116122358HTPhạm Thị Thanh Thư2
85165106096758TH1Trần Đình Toàn5.5
86165117116958PMNguyễn Mai Trực4.5
87165106086158TH3Đào Bá Trường8.5
88165106086858TH4Nguyễn Công Trường5.5
89165106114558TH3Đào Anh Tú7
90165106113758TH2Nguyễn Văn Tú6
91165106085558TH4Phạm Minh Tuân9.5
92165106082658TH2Đỗ Đức Anh Tuấn3.5
93165118122158KTHPhùng Duy Tùng0cấm thi
94165106055158TH1Trần Đình Tùng4.5
95165106072458TH4Đặng Văn Tuyến9
96165106084458TH3Bùi Ngọc Văn4.5
97165106073758TH3Nguyễn Công Văn8
98165106114958TH3Nguyễn Thị Bích Vân5
99165116119058HTNguyễn Long Vũ6
100155NH361058TH1Chảo Văn Xuân (NH)3
101165106085758TH3Ninh Thị Hải Yến5

Giảng viên, Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...

Điểm quá trình môn Chương Trình Dịch của lớp K54-2

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Dưới đây là điểm quá trình của khóa học Chương Trình Dịch (dành cho Khóa 54, học kỳ hè năm học 2015-2016).

Kết quả này dựa trên tổng hợp của:

  • Kết quả làm bài tập
  • Trả lời câu hỏi của giảng viên trên lớp
  • Điểm danh
  • Thực hành

Hệ số điểm quá trình: 30% tổng số điểm (lớp thi cuối kỳ ngày 25 tháng 8 năm 2016).

TTMã số SVLớpHọ và tênĐiểm QT
1125106147154TH1Lê Vũ An6.5
2125106147454TH1Nguyễn Trọng Tuấn Anh6.5
3125106147754TH1Phạm Văn Bổng8.5
4125106147854TH1Nguyễn Hữu Chiến6.5
5125106147954TH1Tạ Văn Chinh7.5
6125106148454TH1Trần Quang Đạt9.5
7135106046155TH3Bùi Hữu Đoàn7.5
8105106030452TH1Phạm Văn Đức8.5
9105106031353TH1Vũ Trung Đức8
10125106149254TH1Nguyễn Đình Hà7.5
11135106074455TH3Vũ Trung Hiếu8.5
12135106076955TH1Nguyễn Thị Hoa8
13125106143254TH2Trần Quốc Hoàn7.5
14125106149654TH1Nguyễn Huy Hoàng7.5
15125106143454TH2Phan Thế Hoàng8.5
160951060063051TH2Bùi Công Hùng7.5
17135106089955TH3Mai Duy Hùng7.5
18135106129155TH3Nguyễn Phú Mạnh7.5
19135106147155TH3Nguyễn Văn Nhật6.5
20125106150754TH1Nguyễn Việt Phương7.5
21135106162455TH3Nguyễn Anh Quang9.5
22135106166555TH3Lê Đình Quyết7.5
23135106179655TH3Nguyễn Khắc Thái8
24105106148453TH1Vũ Ngọc Thăng6.5
25125106151254TH1Nguyễn Tử Thắng7.5
26135106202255TH1Nguyễn Thị Thanh Thúy9.5
27135106199355TH1Nguyễn Thị Hoài Thương10
28125106146654TH2Lại Xuân Trường7.5
29125106151954TH1Trần Văn Tú7.5
30115106006453TH2Phan Thế Tuấn7.5
31125106152254TH1Vũ Đình Tuyên8
32125106152654TH1Nguyễn Thị Hồng Yến8

Giảng viên, Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...

Điểm quá trình môn Linux và Phần Mềm Mã Nguồn Mở 56TH

1 bình luận

Xin chào các bạn,

Dưới đây là điểm quá trình của khóa học Linux và Phần Mềm Mã Nguồn Mở (dành cho Khóa 56TH, học kỳ 2 năm học 2015-2016).

Kết quả này dựa trên tổng hợp của:

  • Điểm thi giữa kì
  • Bài tập thực hành
  • Trả lời câu hỏi của giảng viên trên lớp
  • Điểm danh

Hệ số điểm quá trình: 40% tổng số điểm (lớp thi cuối kỳ ngày 24 tháng 6 năm 2016).

LớpMã số SVLớpHọ và tênĐiểm QT
N01145106190356TH1Đoàn Thị Hoàng Anh7.5
N01145106212556TH3Hồ Quốc Anh8.5
N01145106200156TH2Ngô Thị Phương Anh6
N01145106206556TH2Nguyễn Thị Vân Anh4.5
N01145106208056TH3Lã Hồng Phương ánh6.5
N01145106206056TH2Bùi Thị Chuyên8
N01145106216956TH2Phạm Văn Diện4
N01145106222056TH1Nguyễn Đình Dũng7.5
N01145106208856TH2Roãn Xuân Đại4
N01145106203556TH3Nguyễn Văn Điền8.5
N01145106221756TH1Lê Thị Hạnh8
N01145106192356TH2Lương Thị Hảo8.5
N01145106206456TH1Phạm Thị Tuyết Hằng5
N01145106215956TH3Nguyễn Xuân Hân6
N01145106215856TH1Nguyễn Thị Hậu8.5
N01145106207456TH3Đỗ Thị Hiền5.5
N01145106185356TH3Đỗ Văn Hùngcấm thi
N01145106219956TH1Phan Phi Hùng4
N01145106177056TH2Trần Đức Hùng7
N01145106205856TH1Dương Ngọc Huyền8.5
N01145106195256TH1Vũ Xuân Hưng7
N01145106220556TH2Nguyễn Phạm Khanh7
N01145106200256TH1Nguyễn Gia Khoa8.5
N01145106214556TH1Trần Bá Kiêncấm thi
N01145106223256TH2Nguyễn Tùng Lâm4
N01145106203356TH1Giàng A Lềnh6.5
N01145106222856TH1Vũ Thị Hồng Liên6
N01145106223956TH3Doãn Diệu Linh6
N01145106211156TH1Nguyễn Thị Mỹ Linh7
N01145106221856TH2Trần Thị Linh6
N01145106193956TH3Lương Thành Long7
N01145106197856TH3Phan Thanh Long9
N01145106190656TH2Phùng Đức Long6.5
N01145106185856TH1Nguyễn Thị Lụa4.5
N01145106197056TH3Đinh Thị Lýcấm thi
N01145106221956TH3Lê Đình Mạnh6
N01145106208156TH1Phan Văn Mạnh5
N01145106184156TH3Đặng Văn Namcấm thi
N01145106218256TH3Nguyễn Quỳnh Nga8.5
N01145106204956TH2Nguyễn Thị Nga5
N01145106205456TH1Nguyễn Thị Nga6
N01145106186356TH3Cấn Thị Ngần7
N01145106189756TH1Nguyễn Thị Ngọc6.5
N01145106182856TH1Nguyễn Đình Nguyên6
N01145106210556TH2Nguyễn Thị Oanh5
N01145106188356TH3Nguyễn Đức Phú6
N01145106213156TH1Nguyễn Thành Quý9.5
N01145106161256TH1Nguyễn Thế Quyền8.5
N01145106205556TH2Lê Thị Quỳnh9
N01145106209256TH2Bùi Hồng Sơn7
N01145106207856TH2Vũ Mạnh Sơn6
N01145106198756TH3Nguyễn Thanh Tâm6.5
N01145106184856TH3Nguyễn Vỹ Hồng Thái5
N01145106218856TH2Lê Thị Thành7
N01145106218656TH2Phạm Thị Thảo5.5
N01145106217356TH2Trần Thị Thảo5
N01145106209856TH1Trần Thị Thi7.5
N01145106222156TH2Nguyễn Hữu Thủy8
N01145106205656TH3Nguyễn Thị Thanh Thủy7.5
N01145106224656TH1Phạm Thị Thu Thủy6.5
N01145106180656TH1Dương Thị Thúy7
N01145106215756TH3Nguyễn Văn Tiến4.5
N01145106191056TH3Trịnh Quyết Tiến8.5
N01145106192856TH3Bùi Hữu Tiệp7
N01145106194256TH2Hoàng Thu Trang6.5
N01145106193556TH1Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm4.5
N01145106203056TH3Đàm Quang Trung6.5
N01145106220256TH2Nguyễn Phương Trung10
N01145106177456TH2Nguyễn Văn Tuấn8.5
N01145106224356TH3Nguyễn Thế Tùng10
N01145106219156TH1Phạm Dương Tùng4.5
N01145106195856TH3Đào Đình Vĩ7
N01145106220156TH1Nguyễn Tiến Việt6.5
N02145106216356TH2Đới Văn Tuấn Anh7
N02145106207156TH3Ngô Duy Anh6
N02145106200856TH1Nguyễn Đức Anh6.5
N02145106200456TH1Tạ Trung Anh5.5
N02145106193756TH2Lương Xuân ánh6
N02145106207556TH1Nguyễn Quốc Ân6
N02145106217256TH1Nguyễn Gia Bách4.5
N02145106189356TH3Đỗ Thị Bình5.5
N02135106016956TH1Nguyễn Huy Bình5.5
N02145106221456TH2Trần Thanh Cao7.5
N02145106201156TH1Nguyễn Văn Chí7
N02145106220356TH3Hoàng Ngọc Chiến4
N02145106210256TH3Lương Văn Chung6.5
N02145106201256TH2Nguyễn Huy Cường5
N02145106177556TH2Vũ Xuân Cường7.5
N02145106197456TH2Vũ Thị Ngọc Diệp9
N02145106198156TH1Nguyễn Thúy Dung6
N02145106194456TH3Nguyễn Văn Dũng5
N02145106223856TH1Phạm Cao Đàicấm thi
N02145106221556TH3Nguyễn Đức Đại4.5
N02145106221056TH2Nguyễn Văn Đức6
N02145106192656TH3Nguyễn Thị Ngọc Hà6.5
N02145106221156TH3Nguyễn Việt Hà5
N02145106198256TH2Phạm Thị Hà9.5
N02145106211256TH2Cù Hoàng Hải8
N02145106223756TH3Nguyễn Thị Hạnh9.5
N02145106216156TH1Nguyễn Văn Hạnh9.5
N02145106201956TH2Trần Quốc Hoàn9
N02135NK016856TH1Đào Huy Hoàngcấm thi
N02145106193256TH2Lê Việt Hoàng6.5
N02145106203856TH1Phạm Gia Hùng6.3
N02145106217856TH1Phùng Văn Hùng6
N02145108298256TH1Vũ Huy Hùng6
N02145106203956TH2Đỗ Văn Huy3.5
N02145106197556TH3Nguyễn Quang Huy5.5
N02145106224256TH2Lê Nam Hưng4
N02145106219756TH3Trịnh Việt Hưng6
N02145106187556TH2Đào Văn Khoa5.5
N02145106217056TH1Nguyễn Gia Khoa6
N02145106194656TH1Lê Trọng Khôi8.5
N02145106204756TH1Nguyễn Đức Kiên10
N02145106213056TH3Nguyễn Văn Kiên6.5
N02145106220856TH3Hoàng Thị Thùy Linh7.5
N02145106166356TH1Nguyễn Nhật Linh7.5
N02145106184056TH2Vũ Tuấn Linh5
N02145106212656TH1Phạm Thị Loan8
N02145106185056TH2Tạ Quang Long7
N02145106196456TH3Lê Thị Kim Mai7
N02145106218956TH3Trần Công Minh6
N02145106222756TH3Nguyễn Thị Thanh Nga6
N02145106215056TH3Nguyễn Văn Nghị7.5
N02145106222356TH1Nguyễn Thị Ngoan8
N02145106196956TH2Nguyễn Văn Nguyên5
N02145108278556TH1Tạ Bảo Nguyên3.5
N02145106212956TH3Vũ Hữu Nhiệm6.5
N02145106218756TH1Nguyễn Thị Nhung8
N02145106210356TH3Nguyễn Thị Kim Oanh8
N02145106175756TH1Phạm Hồng Phong7
N02145106213556TH3Trần Quang Phúc7.5
N02145106199856TH2Nguyễn Việt Phương7.5
N02145106214956TH2Nguyễn Thị Quế7
N02145106188756TH3Nguyễn Ngọc Quyết5.5
N02145106215156TH1Nguyễn Duy Sim8.5
N02145106184456TH3Đoàn Thái Sơn6
N02145106198356TH3Nguyễn Văn Sơn7
N02145106202456TH1Phạm Ngọc Sơn3.5
N02145106176256TH1Dương Công Thành5.5
N02145106184356TH3Trần Tuấn Thành6.5
N02145106207256TH1Nguyễn Đại Thắng5
N02145106197656TH3Nguyễn Mạnh Thắngcấm thi
N02145106188156TH2Nguyễn Văn Thiện8.5
N02145106143756TH1Phạm Văn Thiệu5
N02145106219456TH2Vũ Đức Thuần7.5
N02145106206756TH3Hoàng Thị Thùy6.5
N02145106209956TH3Nguyễn Thị Thương6.5
N02145106222456TH2Tống Văn Tiến8
N02145106194956TH1Nguyễn Đức Toàn8
N02145106202656TH2Nguyễn Thành Trung5
N02145106207356TH2Lương Thanh Tùng5.5
N02145106214056TH2Ngô Thanh Tùng7
N02145106183756TH2Hoàng Ngọc Tuyếncấm thi
N02145106209056TH3Đỗ Hoàng Việt6
N02145106201756TH2Lê Quốc Việt5.5
N02145106209156TH1Phạm Quốc Việt8

Giảng viên, Trương Xuân Nam

Đọc tiếp...