TTUD62: Điểm quá trình các lớp 61TH2, 62TH1, 62TH.NB và 62TH.VA

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn, Bảng dưới đây là điểm quá trình của các lớp 61TH2, 62TH1, 62TH.NB và 62TH.VA môn “Thuật toán ứng dụng”. Điểm này được tổng hợp từ các thành phần:
  • Điểm giữa kỳ
  • Điểm chuyên cần
  • Điểm bài tập
  • Điểm bài tập về nhà
  • Điểm bài tập thực hành
Chú ý: điểm này chiếm 50% trọng số điểm của toàn môn học.
#Mã SVLớpHọ và tênĐiểm
1205106368162TH1Bùi Tuấn Minh10
2205106345162TH-NBNguyễn Tuấn Vũ10
3205106386362TH1Nguyễn Văn Duy10
4205106380362TH-NBNguyễn Đình Tư9.8
5205106052762TH-NBLương Chung Hội9.7
6205106061662TH1Nguyễn Quang Minh9.6
7205106371762TH-NBVũ Thành Công9.6
8205106356162TH-NBLê Duy Hưng9.5
9205106066962PM1Nguyễn Duy Quang9.5
10205106057662TH-NBPhạm Thị Hương Lan9.5
11205106392562TH-VAPhạm Trọng Nghĩa9.5
12205106343762TH2Hoàng Bảo Việt9.4
13205106343662TH-NBĐào Thị Kiều Trang9.2
14205106358562TH1Nguyễn Thị Tươi9.2
15205106397362TH1Trần Ngọc Bình9.2
16205106380262TH-NBĐinh Xuân Trọng9.1
17205106044862TH1Hoàng Nghĩa Đức9.1
18205106395362TH1Lê Việt Anh9.1
19205106374762TH-NBNguyễn Ánh Dương9.1
20205106353362TH-NBTrần Việt Phương9.1
21205106366162TH-NBĐặng Ngọc Điệp9
22205106901362THNguyễn Bá Thắng9
23205106393862TH-NBNguyễn Hoàng Anh9
24205106348162TH1Nguyễn Thành Long9
25205106236362THNguyễn Văn Tuấn9
26205106391862TH-NBNguyễn Việt Hoàng9
27205106370362TH1Nguyễn Xuân Dương9
28195106062561TH2Nguyễn Xuân Đức8.9
29205106074362TH-NBTrần Thị Thùy Trang8.9
30205106389362TH-VATrần Văn Thắng8.9
31205106359962TH-NBĐặng Văn Dương8.8
32205106346662TH-NBĐỗ Trung Kiên8.8
33205106354062TH-NBDương Trung Kiên8.8
34205118243262TH1Nguyễn Chu Kiên8.8
35205106373162TH1Phan Văn Hiệp8.8
36205106398162TH-NBTrần Văn Trường8.8
37205106346962TH-NBVũ Thanh Sơn8.8
38205106345062TH1Nguyễn Ngọc Yến Nhi8.7
39205106347462TH-NBNguyễn Trí Công8.6
40205106046262TH1Nguyễn Thị Dung8.5
41205106383762TH1Nguyễn Văn Khải8.5
42205106343462TH-NBThân Thị Thùy8.5
43205106365862TH1Vũ Thị Thanh8.5
44205106381162TH1Giang Văn Lâm8.4
45205106069062TH1Nguyễn Đình Tam8.4
46205106396862TH1Đặng Thành Nam8.3
47205106374962TH1Lưu Việt Hoàng8.3
48215106281163CNTT2Nguyễn Hà Linh8.3
49205106395562TH-NBNguyễn Ngọc Ánh8.3
50205106382062TH-NBNguyễn Ngọc Ánh Dương8.3
51205106397162TH-NBNguyễn Sỹ Trường8.3
52205106351362TH1Bùi Mạnh Cường8.2
53205106387862TH-NBĐinh Việt Anh8.2
54205106343262TH-VALương Quang Trường8.2
55205106345862TH-NBMai Văn Từ8.2
56205106355062TH-NBĐỗ Quốc Hưng8.1
57205106380162TH1Nguyễn Mạnh Tiến8.1
58205106358762TH1Nguyễn Tiến Đạt8.1
59205106394862TH1Phạm Viết Nam8.1
60205106347062TH-NBBùi Thị Thu Uyên8
61205106361062TH-NBLê Minh Tuấn8
62205106375662PM1Ngô Thị Tâm8
63205106364762TH1Bùi Đức Thắng7.9
64205106350562TH-NBHồ Hữu Đức7.9
651851171868HL-PMLê Minh Quang7.9
66205106046662TH1Nghiêm Đình Dũng7.9
67205106071662TH1Nguyễn Văn Thành7.9
68205106045762TH1Nguyễn Việt Đức7.9
69205106387762TH-NBVũ Hoàng Việt7.9
70205106350962TH-NBBùi Văn Phú7.8
71205106355562TH-NBDương Văn Chính7.8
72205106349562TH1Nguyễn Đăng Đông7.8
73205106393462TH1Nguyễn Đức Tuấn7.8
74195106079761TH2Nguyễn Hoàng Lâm7.8
75205106351162TH-NBTrần Thanh Thảo7.8
76205106378362TH1Biện Anh Quân7.7
77205106391562TH1Bùi Tiến Đạt7.7
78205106374362TH-NBNguyễn Minh Anh7.7
79205106391162TH1Nguyễn Thành Chung7.7
80205401169862THNguyễn Thanh Hưng7.6
81205106347562TH1Trần Công Hải7.6
82205106355862PM2Bùi Quang Huy7.5
83195106110361TH2Đặng Thanh Tùng7.5
84205106384762TH-NBNguyễn Duy Anh7.5
85205106387062TH-NBNguyễn Hoàng Sơn7.5
86205106053962TH1Tống Thèn Hùng7.5
87195106073961TH2Trịnh Khắc Hùng7.5
88205106377262TH3Ngô Nam Phong7.4
89205P106000362THNgô Tiến Mạnh7.4
90205106358962TH-NBNguyễn Thành Hưng7.4
91205106078062TH-VADoãn Huy Việt7.3
92205106064062TH-NBNguyễn Thị Ngân7.3
93205106381362TH1Nguyễn Hữu Lực7.2
94205106393762TH1Nguyễn Như Vinh7.2
95195106110461TH2Hoàng Lê Tùng7.1
96195106060761TH2Ngô Văn Doanh7.1
97195106108261TH2Đặng Minh Tú7
98205106366062TH-VALê Đạt Anh7
99205106038562TH1Nguyễn Duy Anh7
100205106351862TH-VANguyễn Gia Bảo7
101215116053263HTTT2Nguyễn Kim Thi7
102205106060262TH-VANguyễn Ngọc Lưu Ly7
1031851171581HL-PMNguyễn Văn Đức7
104205106358862TH1Nguyễn Văn Huy7
105205106372162TH-VATrần Trung Lâm7
106205106380662TH-NBVũ Việt Anh7
107205P106000562THVũ Đức Tâm6.9
108205106354262TH-NBSái Thị Nga6.8
109205106366962TH1Phạm Quang Thanh6.7
110195106056361TH-NBNguyễn Lê Việt Chính6.5
111205106903862THNguyễn Xuân Ngọc6.5
112205106379862TH1Đỗ Thiện Tài6.4
113205106359362TH-VADương Thị Thảo6.4
114205106380762TH1Lê Thanh Bắc6.4
115205106075262TH-NBNguyễn Hữu Trường6.4
116205106375062TH1Nguyễn Việt Hoàng6.4
117205106361362TH1Nguyễn Hồng Anh6.3
118205106344862TH1Nguyễn Thị Mây6.3
119205106396462TH-VAPhạm Việt Hùng6.3
120205106378262TH1Nguyễn Bá Quang6.2
121205106356562TH-NBNguyễn Thị Minh Nguyệt6.2
122195106050861TH2Đỗ Việt Anh6.1
123205106904462THNguyễn Ngọc Huy6.1
124205106395462TH-NBNguyễn Phạm Nguyên Anh6.1
125205106386762TH1Phạm Thu Hằng6.1
126205106373262TH1Phan Trung Hiếu6.1
127195106107861TH2Hoàng Tiến Trường6
128205106384162TH1Lê Thùy Linh6
129205106348962TH1Nguyễn Đăng Khoa6
130205106901062THPhạm Hữu Quyết6
131195106078261TH2Đoàn Văn Khánh5.9
132195106112461TH2Lê Long Vũ5.9
133205106067862TH1Nguyễn Thế Sang5.9
134205106368562TH1Đỗ Văn Thông5.8
135195106071061TH2Phạm Đức Hiếu5.8
136195106076261TH2Trần Quang Huy5.8
137205106231662THTrần Trung Hiếu5.8
138205106355662TH1Vũ Hoàng Giang5.8
139205106376762TH-NBBùi Minh Hiếu5.7
140185P1063512HL-THHoàng Chí Nam5.7
141205106382262TH-NBTrịnh Ngọc Hải5.7
142195106073361TH-NBĐặng Khắc Hùng5.6
143195106078161TH2Đỗ Gia Khánh5.6
144205106378862TH-VAHà Xuân Trường5.6
145205106230762THNguyễn Công Huấn5.6
146195106084561TH2Nguyễn Đức Mạnh5.6
147195106057461TH2Đỗ Quý Cường5.5
148195106004361TH2Hoàng Việt Đức5.5
149195106084461TH2Khổng Thị Ngọc Mai5.5
150205106385862TH1Nguyễn Phúc Bình An5.5
151205106377362TH-NBNguyễn Thế Quang5.5
152205106902362THNguyễn Thế Vỹ5.5
153195106073461TH2Mai Huy Hùng5.4
154205106232962THNgô Văn Lương5.4
155195106054961TH2Nguyễn Viết Bút5.4
156205106903162THThiều Thị Kim Chi5.4
157205106376462TH-VANguyễn Đức Anh5.3
158205106902662THNguyễn Lương Nghĩa5.3
159205106358462TH1Vũ Quang Trường5.3
160195106109761TH2Lường Quốc Tuấn5.2
161205105420762THNguyễn Tuấn Hùng5.2
162205106362262TH-NBKhổng Văn Minh5.1
163185P1063488HL-THHồ Minh Đức5
164195106061861TH2Ngần Minh Đức5
165205106344662TH-VANguyễn Đức Chiến4.9
166205106901962THTrần Quang Anh4.9
167205106369262TH-VATrần Quý Đạt4.9
168195106076361TH2Trần Trường Huy4.9
169205106362362TH1Nguyễn Hồng Thương4.8
170205106903662THNguyễn Phương Chinh4.8
171205106368062TH1Nguyễn Quốc Lộc4.8
172205106397562TH-VAVũ Trọng Đạt4.8
173205106369962TH1Đàm Viết Vương4.7
174205106246462THNguyễn Quang Mạnh4.7
175185P1063517HL-THNguyễn Văn Sáng4.7
176205106904262THBùi Thế Bảo4.6
177205106345662TH-VANguyễn Minh Hiếu4.6
178205106902062THNguyễn Như Tuyên4.6
179205106066062TH1Nguyễn Thị Hà Phương4.6
180195106113761TH2Nguyễn Thị Như Ý4.6
181205106395262TH-VANguyễn Mạnh Tuấn4.5
182195106051461TH2Nguyễn Ngọc Anh4.5
183205106068562TH-NBPhạm Thanh Sơn4.5
184205106068262TH1Nguyễn Thái Sơn4.4
185205106376262TH-VANguyễn Văn Hoài An4.4
186195106062861TH2Phan Anh Đức4.4
187205106368662TH-VANguyễn Quang Trung4.2
188205106352762TH1Bùi Đức Tùng4
189205106349662TH-NBĐinh Trần Đức3.9
190185P1063575HL-THNguyễn Hữu Phước3.8
191195106089861TH3Lê Đình Khôi Nguyên3.7
192195106108561TH2Ngô Minh Tú3.7
193205106353762TH-VATrần Thị Hương Chà3.7
194205106047762TH1Bùi Phạm Khánh Duy3.6
195205106365062TH-VAPhan Thái Dương3.6
196205106383662TH-VAĐỗ Duy Hùng3.5
197205106074262TH-VANguyễn Thư Trang3.5
198205106241862THTrần Văn Quang3.5
199195106066261TH2Nguyễn Phương Duy3.4
200205106397062TH-NBTrần Đức Thành3.4
2011851171709HL-PMHà Anh Trung3.3
202205106051562TH-VAHoàng Yến Hoa3.3
203205106902962THNguyễn Văn Giang3.3
204205106049662HTTrần Bùi Hoàng Hải3.3
205205106243762THHoàng Minh Anh3.1
206205106370062TH-VATrần Việt Anh3.1
207195106075761TH2Nguyễn Quang Huy3
208195106059961TH2Thái Cao Thiên Đạt3
209195106052961TH2Phạm Việt Anh2.9
210205106902262THLê Tiến Lộc2.8
211205106352862TH-VANguyễn Minh Hiếu2.8
212205106230562THNguyễn Thị Giang2.8
213205106369462TH-NBNguyễn Đức Vinh Khánh2.7
214205106353562TH1Nguyễn Duy Thắng2.7
215205106389662TH-VAPhạm Kiên Cường2.7
216205106356662TH-VAVõ Hoàng Quang Nhân2.7
217205106390762TH-VAĐặng Văn Thăng2.6
218205106904062THLê Thị Kim Ngân2.6
219205106386462TH-VALưu Ánh Dương2.5
220205106347762TH-VANguyễn Khắc Thắng2.3
221205106385562TH-NBNguyễn Xuân Tiến2.3
222205106390662TH-VATrần Hán Quân2.3
223205106381462TH1Trần Quang Ninh2.3
224205106371162TH-VANgô Anh Tú2.1
225205106366262TH-VANguyễn Minh Đức2.1
226205106358662TH-VAQuản Việt Dũng2
227195106050361TH2Bùi Đức Anh0
228205106365762TH-VAHồ Minh Quang0
229205106365662TH-VALương Nguyễn Minh Ngọc0
230205106351762TH-VANguyễn Hải Nam0
231205106070762TH-NBNguyễn Mạnh Thắng0
232205106392062TH-VAPhạm Gia Hưng0
233205106901462THTrần Văn Minh0
234205106047562TH-NBTrương Anh Dương0

Giảng viên,

Trương Xuân Nam

Bình luận: