KHDL-K58: Điểm quá trình môn học

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Bảng dưới đây là điểm quá trình của lớp. Điểm này được tổng hợp từ các thành phần:

  • Điểm thi giữa kỳ
  • Điểm bài tập trên lớp
  • Điểm bài tập tại phòng thực hành
  • Điểm chuyên cần
TTMã số SVLớpHọ và tênĐiểm QT
1165116084058HTĐặng Thế Anh0.5
2165116093158HTNguyễn Thị Nhật Ánh7.5
3165116071758HTĐặng Quang Cường8.5
4165116071958HTNguyễn Thị Duyên7
5165116071458HTĐinh Đăng Đức5.5
6165116065958HTNguyễn Hữu Đức5
7165116095758HTTrương Minh Đức8
8165116076858HTPhùng Thị Thu Hà7
9165116086658HTNguyễn Thị Hạnh6.5
10165116117958HTLê Thị Hằng6
11165116074458HTNguyễn Trần Minh Hiếu2.5
12165106071158TH2Nguyễn Trung Hiếu9
13165116108358HTNguyễn Thị Hòa5.5
14165116108558HTLê Văn Hoàng4
15165116077058HTTrần Việt Nam Hoàng5.5
16165116090358HTNguyễn Đức Huycấm thi
17165116104858HTPhạm Việt Hưng7.5
18165116075158HTLã Thị Thu Hương5.5
19165116091058HTLê Quản Giang Hương6.5
20165116106058HTTrần Thị Mai Hương6.5
21165116119458HTNguyễn Đức Lâm5
22165116084958HTPhan Thị Thuỳ Liên4.5
23165116097358HTPhùng Hoàng Long7
24165116211258HTPhạm Trọng Lợicấm thi
25165116085258HTNguyễn Đức Mạnh7.5
26165116086358HTĐào Quang Minh10
27165116083458HTLương Phương Namcấm thi
28165116098158HTTưởng Thị Hồng Nhung10
29165116079158HTPhan Hồng Phúc6.5
30165116085858HTBùi Thị Phượng8
31165116075358HTNguyễn Đức Quân3
32165116067758HTVũ Hồng Quân3.5
33165106117858TH2Lê Viết Quyết9.5
34165116088358HTLê Thị Quỳnh7
35165116103358HTLê Lương Sơn4
36165106114258TH2Nguyễn Văn Tài8
37165116110658HTVũ Đức Toàn Tài2.5
38165116082958HTTrần Minh Tâm6.5
39165116100758HTĐinh Nguyễn Nhật Tân4
40165116109258HTKim Ngọc Thắng6.5
41165116076258HTNguyễn Thị Thoa6.5
42165116080058HTLại Thu Thủy5
43165116099458HTHoàng Thị Thúy6.5
44165116083658HTNguyễn Thị Thương8.5
45165116100058HTNguyễn Huy Tiến5.5
46165116079258HTNguyễn Quốc Trung7.5
47165116118758HTNguyễn Việt Trungcấm thi
48165116105258HTNguyễn Sơn Tùng7
49165116119058HTNguyễn Long Vũ7

Giảng viên,

Trương Xuân Nam

Bình luận: