Linux-K62: Điểm quá trình 6 lớp K62

Chưa có bình luận

Xin chào các bạn,

Bảng dưới đây là điểm quá trình của 6 lớp K62 gồm CNTT04-NB, CNTT07, CNTT08, CNTT09, CNTT10, CNTT18.

Điểm này được tổng hợp từ các thành phần:

  • Điểm chuyên cần
  • Điểm bài tập về nhà
  • Điểm thưởng
  • Điểm bài giữa kỳ

Chú ý: Điểm quá trình chiếm 50% trọng số điểm của toàn môn học.

TTMã số SVLớpHọ và tênĐQTGhi chú
1205106380262TH-NBĐinh Xuân Trọng10
2205106380362TH-NBNguyễn Đình Tư10
3205106361062TH-NBLê Minh Tuấn10
4205106375262TH5Đỗ Ngọc Lan10
5205106368162TH1Bùi Tuấn Minh10
6205106397762TH5Vũ Tiến Mạnh10
7205106346362TH2Trần Minh Ngọc10
8205106387462TH4Bá Thị Thư10
9205106387662TH4Trịnh Văn Tùng10
10205106347662PM2Nguyễn Thị Bích Ngọc10
11205106038562TH1Nguyễn Duy Anh10
12205106347562TH1Trần Công Hải10
13205106367662PM1Lê Đức Hưng10
14205106055562TH3Quách Xuân Huy10
15205106393762TH1Nguyễn Như Vinh10
16205106069362PM2Nguyễn Đức Tâm10
17205106380062TH5Đặng Văn Thiếp10
18205106380762TH1Lê Thanh Bắc9.5
19205106050862TH1Nguyễn Minh Hiếu9.5
20205106044862TH1Hoàng Nghĩa Đức9.2
21205106060562TH3Nguyễn Huy Mạnh9.2
22205106378362TH1Biện Anh Quân9.2
23205106066962PM1Nguyễn Duy Quang9.2
24205106079362TH3Sỹ Danh Vinh9.2
25205106386762TH1Phạm Thu Hằng9.2
26205106063862HTNguyễn Thị Nga9.2
27205106368862PM2Tạ Văn Vinh9.2
28205106051562TH-VAHoàng Yến Hoa9.2
29205106353362TH-NBTrần Việt Phương9.2
30205106346962TH-NBVũ Thanh Sơn9.2
31205106373762TH5Nguyễn Đình Thắng9.2
32205106379162PM2Nguyễn Văn An9.2
33205106391562TH1Bùi Tiến Đạt9.2
34205106379462TH4Nguyễn Trung Đức9.2
35205106384062TH4Nguyễn Sỹ Lâm9.2
36205106344862TH1Nguyễn Thị Mây9.2
37205106062962PM2Ngô Minh Nam9.2
38205106345062TH1Nguyễn Ngọc Yến Nhi9.2
39205106392862PM2Lê Trung Thành9.2
40205106073662TH2Nguyễn Văn Tiệp9.2
41205106381762TH5Nguyễn Phương Trinh9.2
42205106358462TH1Vũ Quang Trường9.2
43205106352762TH1Bùi Đức Tùng9.2
44205106358562TH1Nguyễn Thị Tươi9.2
45205106353862TH5Nguyễn Minh Đặng9.2
46205106048162TH4Bùi Đức Giang9.2
47205106053962TH1Tống Thèn Hùng9.2
48205106390462TH5Vũ Thị Như Ngọc9.2
49205106067362TH5Bạch Công Quyết9.2
50205106367062TH5Lê Văn Thắng9.2
51205106071462TH3Lê Quang Thành9.2
52205106357162TH2Phan Xuân Thành9.2
53205106393362TH4Phạm Quang Trung9.2
54205106381962TH4Phạm Quốc Việt9.2
55205106355862PM2Bùi Quang Huy9.2
56205106357962PM2Phạm Khánh Long9.2
57205106396762HTNguyễn Văn Lương9.2
58205106353162TH3Nguyễn Xuân Minh9.2
59205106346862TH3Phạm Lê Thưởng9.2
60205106368762PM1Nguyễn Anh Tú9.2
61205106397562TH-VAVũ Trọng Đạt8.5
62205106352862TH-VANguyễn Minh Hiếu8.5
63205106350962TH-NBBùi Văn Phú8.5
64205106377362TH-NBNguyễn Thế Quang8.5
65205106351162TH-NBTrần Thanh Thảo8.5
66205106343462TH-NBThân Thị Thùy8.5
67205106385562TH-NBNguyễn Xuân Tiến8.5
68205106343662TH-NBĐào Thị Kiều Trang8.5
69205106074362TH-NBTrần Thị Thùy Trang8.5
70205106398162TH-NBTrần Văn Trường8.5
71205106345862TH-NBMai Văn Từ8.5
72205106347062TH-NBBùi Thị Thu Uyên8.5
73205106387762TH-NBVũ Hoàng Việt8.5
74205106345162TH-NBNguyễn Tuấn Vũ8.5
75205106037462PM2Trần Thanh An8.5
76205106361362TH1Nguyễn Hồng Anh8.5
77205106350462TH2Bùi Anh Đức8.5
78205106360162PM2Đoàn Thị Bích Hảo8.5
79205106054262PM2Đỗ Duy Hưng8.5
80205106362062TH2Lê Quang Huy8.5
81205106055762TH4Nguyễn Thị Huyền8.5
82205106057762PM2Nguyễn Văn Lịch8.5
83205106067462PM2Nguyễn Trung Quyết8.5
84205106378462TH3Phạm Văn Sơn8.5
85205106379862TH1Đỗ Thiện Tài8.5
86205106358362PM2Trần Văn Toán8.5
87205106347862TH4Nguyễn Kim Báu8.5
88205106040762TH5Bùi Thị Linh Chi8.5
89205106345562TH2Phạm Văn Hân8.5
90205106363062TH5Nguyễn Đức Hiếu8.5
91205106051062TH5Nguyễn Văn Hiếu8.5
92205106381162TH1Giang Văn Lâm8.5
93205106384362TH4Nguyễn Văn Mạnh8.5
94205106067762TH4Trần Thị Quỳnh8.5
95205106068262TH1Nguyễn Thái Sơn8.5
96205106393262TH4Nguyễn Đức Trình8.5
97205106371462TH5Nguyễn Đức Tuyên8.5
98205106389162PM1Phạm Minh Nhật8.5
99205106390562PM2Trần Văn Phúc8.5
100205106373662TH3Nguyễn Đăng Toàn Thắng8.5
101205106346162PM2Phạm Văn Thuấn8.5
102205106372562PM1Nguyễn Minh An8.5
103205106394262HTHoàng Hải Đăng8.5
104205106042962TH3Lê Tiến Đạt8.5
105205106388062PM2Lê Tuấn Đạt8.5
106205106045762TH1Nguyễn Việt Đức8.5
107205106046662TH1Nghiêm Đình Dũng8.5
108205106388362PM2Nguyễn Trung Hiếu8.5
109205106360562TH3Cao Bá Lợi8.5
110205106061662TH1Nguyễn Quang Minh8.5
111205106368462PM1Nguyễn Trọng Ninh8.5
112205106355262TH1Vũ Như Phong8.5
113205106067862TH1Nguyễn Thế Sang8.5
114205106346762PM1Đặng Tiến Sơn8.5
115205106069062TH1Nguyễn Đình Tam8.5
116205106393462TH1Nguyễn Đức Tuấn8.5
117205106369962TH1Đàm Viết Vương8.5
118205106079962PM1Nguyễn Thị Yến8.5
119205106350662PM2Trần Xuân Đức8.5
120205106362862TH5Nguyễn Trường Giang8.5
121205106356362TH5Hoàng Thị Thu Loan8.5
122205106351662TH5Nguyễn Hoàng Long8.5
123205106381362TH1Nguyễn Hữu Lực8.5
124205106392662TH5Vũ Thị Diễm Quỳnh8.5
125205106352562TH3Nguyễn Hữu Tài8.5
126205106359462PM1Phạm Phương Trang8.5
127205106374162TH5Nguyễn Công Trường8.5
128205106074662HTNguyễn Đức Trọng7.9
129205106374062TH-NBNguyễn Văn Toản7.7
130205106040262PM2Trịnh Quốc Bảo7.7
131205106042062PM2Nguyễn Đức Cường7.7
132205106377562TH4Đào Tiến Dũng7.7
133205106350062TH5Tạ Hoàng Phi Hùng7.7
134205106396862TH1Đặng Thành Nam7.7
135205106370962PM2Hà Trung Tiến7.7
136205106358762TH1Nguyễn Tiến Đạt7.7
137205106369362TH5Nguyễn Quang Hải7.7
138205106357862TH5Bùi Văn Khải7.7
139205106366662TH2Dương Trường Phong7.7
140205106344562TH4Phùng Kí Tài7.7
141205106387162TH2Đàm Hữu Thành7.7
142205106079062TH2Nguyễn Thành Vinh7.7
143205106385962PM1Nguyễn Kỳ Anh7.7
144205106380562TH3Nguyễn Quốc Anh7.7
145205106377862TH3Phạm Công Khanh7.7
146205106360762TH3Dương Như Sơn7.7
147205106349062PM2Lê Duy Thái7.7
148205106379962TH3Đinh Quang Thao7.7
149205106371062PM1Lê Hữu Tiến7.7
150205106372462PM1Đỗ Cao Trí7.7
151205106390862TH3Nguyễn Huy Trường7.7
152205106380462TH3Lưu Việt Anh7.7
153205106397362TH1Trần Ngọc Bình7.7
154205106042162TH3Nguyễn Hùng Cường7.7
155205106375062TH1Nguyễn Việt Hoàng7.7
156205106053262TH3Đỗ Minh Hùng7.7
157205106353562TH1Nguyễn Duy Thắng7.7
158205106364862TH1Lương Thành Trung7.7
159205106374462PM1Phạm Thị Lan Anh7.7
160205106072262TH3Nguyễn Thị Hương Thảo7.7
161205106370062TH-VATrần Việt Anh6.9
162205106358662TH-VAQuản Việt Dũng6.9
163205106383662TH-VAĐỗ Duy Hùng6.9
164205106068562TH-NBPhạm Thanh Sơn6.9
165205106070762TH-NBNguyễn Mạnh Thắng6.9
166205106075262TH-NBNguyễn Hữu Trường6.9
167205106397162TH-NBNguyễn Sỹ Trường6.9
168205106345262PM2Vũ Chí Thành6.9
169205106348262TH4Hoàng Anh Tuấn6.9
170205106071962TH4Dương Văn Thao6.9
171205106383062TH3Bùi Tiến Dũng6.9
172205106382362TH3Trần Bảo Khánh6.9
173205106040162TH3Trần Đức Bảo6.9
174205106047762TH1Bùi Phạm Khánh Duy6.9
175205106349262TH5Đặng Đức Chung6.9
176205106389662TH-VAPhạm Kiên Cường6.2
177205106366262TH-VANguyễn Minh Đức6.2
178205106386462TH-VALưu Ánh Dương6.2
179205106345662TH-VANguyễn Minh Hiếu6.2
180205106387062TH-NBNguyễn Hoàng Sơn6.2
181205106397062TH-NBTrần Đức Thành6.2
182205106387962TH2Lê Hoàng Cường6.2
183205106054962TH1Vũ Duy Hưởng6.2
184205106384162TH1Lê Thùy Linh6.2
185205106376562HTNguyễn Tiến Dũng6.2
186205106060962TH3Đỗ Ngọc Minh6.2
187205106054462TH5Nguyễn Quang Hưng6.2
188205106065262TH4Nguyễn Thị Thúy Oanh5.4
189205106372362TH5Nguyễn Đăng Tam5.4
190195106102561TH1Phan Văn Thành5.4
191195106058061TH3Trần Ngọc Cường5.4
192205106238362HTBùi Quang Huy5.4
193205106356462PM2Trần Nhật Minh4.6
194205106067562TH3Nguyễn Nguyệt Quỳnh4.6
195205106393962TH3Bùi Danh Chính6.2điều chỉnh
196205106369762HTĐỗ Đăng Thiên3.8
197205106397862PM1Nghiêm Đức Minh3.1
198205106395662HTNguyễn Thị Ngọc Dung1.5
199205106383162PM2Vũ Tuấn Dũng0cấm thi
200205106394462TH2Trần Đại Hùng0cấm thi

Giảng viên,

Trương Xuân Nam

Bình luận: